The tenants were evicted for not paying rent.
Dịch: Các người thuê nhà đã bị đuổi vì không trả tiền thuê.
He was evicted from his apartment after repeated complaints.
Dịch: Anh ấy đã bị đuổi khỏi căn hộ của mình sau nhiều lần khiếu nại.
bị loại bỏ
bị đuổi
sự đuổi ra
đuổi ra
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Bê bối chấn động
phạm vi hoạt động
Quy trình an toàn
Họ bông bụt
topping chất lượng
mài da vi điểm
trêu chọc, chế giễu
bệnh động mạch vành