The cat is below the table.
Dịch: Con mèo ở dưới bàn.
Please look below for more information.
Dịch: Xin vui lòng xem ở dưới để biết thêm thông tin.
The temperature dropped below freezing.
Dịch: Nhiệt độ giảm xuống dưới mức đóng băng.
dưới
ở dưới
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
cây bồ đề
các quốc gia thu nhập thấp
chỉ dẫn ngầm
lĩnh vực nghề nghiệp
sự vô liêm sỉ
hình ảnh giải thích
hệ quả logic
đặt chỗ học thuật