The underground resistance movement.
Dịch: Phong trào kháng chiến bí mật.
They built an underground garage.
Dịch: Họ xây một gara dưới lòng đất.
bí mật
địa hạ
hoạt động bí mật
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
vải vóc, hàng dệt
bếp gas
Sở Chăn Nuôi
dập tắt, làm ngạt thở
San bằng tỉ số
đại diện được bầu
tình trạng bản thân
vẻ vương giả