The underground resistance movement.
Dịch: Phong trào kháng chiến bí mật.
They built an underground garage.
Dịch: Họ xây một gara dưới lòng đất.
Sự chia rẽ hoặc phân chia trong xã hội, thường dựa trên các đặc điểm như giai cấp, tầng lớp hoặc nhóm xã hội.