The tasks were assigned to each team member.
Dịch: Các nhiệm vụ đã được giao cho từng thành viên trong nhóm.
She was assigned to lead the project.
Dịch: Cô ấy được giao nhiệm vụ dẫn dắt dự án.
phân bổ
chỉ định
nhiệm vụ
giao
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Sau cơn mưa, trời lại sáng.
Thành tích xuất sắc
Triển lãm nghệ thuật
thiết kế hấp dẫn
Món cơm có độ kem
phòng quảng cáo
sự khôn ngoan
bằng cấp đại học