I bought a loaf of bread.
Dịch: Tôi đã mua một ổ bánh mì.
She sliced the loaf for sandwiches.
Dịch: Cô ấy đã cắt ổ bánh mì để làm bánh sandwich.
bánh mì
bánh cuộn
nghỉ ngơi
ngồi không làm gì
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
máy may
Giò lụa
Chia sẻ công việc
tài nguyên học tập
Giáo dục mầm non
đi dạo nắm tay
dư thừa
Đồ chơi