The pharmaceuticals industry is growing rapidly.
Dịch: Ngành công nghiệp dược phẩm đang phát triển nhanh chóng.
She works for a pharmaceuticals company.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một công ty dược phẩm.
thuốc
dược
dược phẩm
dược lý
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
Cụ thể, đặc biệt
quan sát
tài chính đặc biệt
chảo
áp lực học tập
công việc rủi ro
tạo kiểu
bất cứ điều gì