The tasks were assigned to each team member.
Dịch: Các nhiệm vụ đã được giao cho từng thành viên trong nhóm.
She was assigned to lead the project.
Dịch: Cô ấy được giao nhiệm vụ dẫn dắt dự án.
phân bổ
chỉ định
nhiệm vụ
giao
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
từ đồng nghĩa
dãy số hình học
sự thay đổi văn bản
lớp phủ đất
thông tin trẻ em
cơ quan thính giác
nhiều, đủ, phong phú
Tư vấn thuế