The files are labeled for easy identification.
Dịch: Các tệp đã được gán nhãn để dễ nhận diện.
She labeled each jar with its contents.
Dịch: Cô ấy đã gán nhãn cho mỗi lọ với nội dung bên trong.
được đánh dấu
được đánh chỉ
nhãn
gán nhãn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tiếng róc rách (của nước chảy)
giáo viên chào đón
Chứng hưng cảm
cải tạo chợ
chạy bằng năng lượng mặt trời
mương, hào
Áp lực về tài chính
có gió nhẹ, thoáng đãng