The files are labeled for easy identification.
Dịch: Các tệp đã được gán nhãn để dễ nhận diện.
She labeled each jar with its contents.
Dịch: Cô ấy đã gán nhãn cho mỗi lọ với nội dung bên trong.
được đánh dấu
được đánh chỉ
nhãn
gán nhãn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
cấu thành chi phí
gặp gỡ gia đình
thiết bị theo dõi bệnh nhân
mức độ hài lòng
Hé lộ điện thoại trước tai nạn
dịch vụ điện trong nhà
Dụng cụ dùng để leo núi và đi bộ đường dài
Mùa đông AI (thời kỳ suy thoái của trí tuệ nhân tạo)