The files are labeled for easy identification.
Dịch: Các tệp đã được gán nhãn để dễ nhận diện.
She labeled each jar with its contents.
Dịch: Cô ấy đã gán nhãn cho mỗi lọ với nội dung bên trong.
được đánh dấu
được đánh chỉ
nhãn
gán nhãn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Quảng trường Đỏ
Người hộ tống trong đám cưới
Thủ tục chỉnh hình
Tê tê
mục tiêu tưởng chừng đơn giản
thân mật, gần gũi
bún
cạnh tranh thương hiệu