The event will be publicized next week.
Dịch: Sự kiện sẽ được công khai vào tuần tới.
The new policy needs to be publicized effectively.
Dịch: Chính sách mới cần được quảng bá một cách hiệu quả.
Được thông báo
Được quảng cáo
Được làm cho biết
sự công khai
công khai
công cộng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
quả mộc qua
Người ghét loài người
Giấy chứng nhận đầu tư
hạt
người dỡ hàng
trứng vịt muối
chuyển khoản nhầm
người tìm kiếm thức ăn