She instructed the students on how to complete the assignment.
Dịch: Cô ấy đã hướng dẫn học sinh cách hoàn thành bài tập.
The manager instructed the team to meet the deadline.
Dịch: Quản lý đã chỉ dẫn đội ngũ để hoàn thành đúng hạn.
được chỉ đạo
được dạy
hướng dẫn
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
ức gà nướng
hướng dẫn sau thu hoạch
Lễ hội năm mới
làm phẳng
cẩn thận, tỉ mỉ
cư xử đạo đức
người trẻ
truyền tải vi sóng