He is standing by the door.
Dịch: Anh ấy đang đứng bên cửa.
Her standing in the community is very high.
Dịch: Địa vị của cô ấy trong cộng đồng rất cao.
vị trí
trạng thái
đứng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
được chia thành các phần hoặc nhóm
Cảnh sát giao thông
hệ thống quản lý quy trình làm việc
áo khoác bomber
tài sản chủ chốt
cập nhật bảo mật
cử chỉ mang tính biểu tượng
dám nói "không"