She bought a beautiful tea set for her new home.
Dịch: Cô ấy đã mua một bộ trà đẹp cho ngôi nhà mới của mình.
The tea utensils are essential for a proper tea ceremony.
Dịch: Dụng cụ pha trà là cần thiết cho một buổi lễ trà đúng cách.
bộ trà
ấm trà
dụng cụ
pha trà
08/11/2025
/lɛt/
to feel pleased or satisfied
Mã số sinh viên
cuộc đời rực rỡ
tổng thời gian tham gia
kiện
văn học tương lai
giao tiếp quốc tế
bệnh khớp