She used a nail cutter to trim her nails.
Dịch: Cô ấy dùng kềm cắt móng để cắt móng tay.
Always keep your nail cutter clean to prevent infections.
Dịch: Luôn giữ sạch kềm cắt móng để phòng tránh nhiễm trùng.
kềm cắt móng
dụng cụ cắt móng
việc cắt móng
cắt móng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chiến đấu ác liệt
phát triển kỹ năng
đồ uống giải khát
máy đánh bóng, người đánh bóng
làm mát chất bán dẫn
lao động
Người bảo vệ công viên
tự tin vào năng lực mình trưởng thành