She is an exemplary child who always helps her parents.
Dịch: Cô bé là một đứa trẻ ngoan, luôn giúp đỡ bố mẹ.
The teacher praised him as an exemplary child.
Dịch: Giáo viên khen em là một đứa trẻ gương mẫu.
Đứa trẻ có hạnh kiểm tốt
Đứa trẻ tốt
Gương mẫu
Ví dụ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
báo cáo kinh doanh
Da dễ bị kích ứng
thời tiết ấm áp và dễ chịu
cây chổi chai
Xin chào thầy/cô
cá sấu
Điểm đến biểu tượng
nguồn điện dự phòng