She is an exemplary child who always helps her parents.
Dịch: Cô bé là một đứa trẻ ngoan, luôn giúp đỡ bố mẹ.
The teacher praised him as an exemplary child.
Dịch: Giáo viên khen em là một đứa trẻ gương mẫu.
Đứa trẻ có hạnh kiểm tốt
Đứa trẻ tốt
Gương mẫu
Ví dụ
07/11/2025
/bɛt/
mùa đất nện ấn tượng
phát triển kinh tế tư nhân
sống một cuộc đời có ý nghĩa
Siêu tiệc thời trang
Hy Lạp
Không quá khó dễ
sơn chống ẩm
nỗi buồn âm ỉ