She has many hopes for her future.
Dịch: Cô ấy có nhiều hy vọng cho tương lai của mình.
Despite the difficulties, he still holds onto his hopes.
Dịch: Dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn giữ vững hy vọng của mình.
sự mong đợi
hoài bão
hy vọng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Cộng tác viên tuyển dụng
ảnh hưởng lớn
người khó chiều lòng
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
gập bàn chân
cá sấu
Sức khỏe sinh sản nam giới
hợp chất, tổ hợp