She has many hopes for her future.
Dịch: Cô ấy có nhiều hy vọng cho tương lai của mình.
Despite the difficulties, he still holds onto his hopes.
Dịch: Dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn giữ vững hy vọng của mình.
sự mong đợi
hoài bão
hy vọng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Duy trì hòa bình
người gặp khó khăn
vũ khí thử nghiệm
phiên bản tài chính
phụ thuộc lẫn nhau
Ý nghĩa hàm chứa
điều chỉnh chiến lược
tình yêu bị cấm