The data input must be accurate for the analysis.
Dịch: Dữ liệu đầu vào phải chính xác cho việc phân tích.
You can use a keyboard as a data input device.
Dịch: Bạn có thể sử dụng bàn phím như một thiết bị đầu vào dữ liệu.
đầu vào
nhập liệu
ngân hàng dữ liệu
nhập
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
dấu ngoặc
cơ hội để làm lại cuộc đời
đời sống văn hóa tinh thần
giữ nhà sạch
tính toàn vẹn dữ liệu
quan trọng, thiết yếu
hoàn toàn, hoàn mỹ
chi phối cuộc sống