The research project aims to discover new methods of renewable energy.
Dịch: Dự án nghiên cứu nhằm tìm ra các phương pháp mới về năng lượng tái tạo.
She is working on a research project about climate change.
Dịch: Cô ấy đang làm việc trên một dự án nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
Tàn tích sao; còn gọi là vật thể còn lại sau một sự kiện vũ trụ lớn như siêu tân tinh hoặc sụp đổ sao neutron
Kẹo hoặc loại thuốc dùng để làm thơm miệng, giảm mùi hôi trong khoang miệng