Her facial features are very striking.
Dịch: Đặc điểm khuôn mặt của cô ấy rất nổi bật.
He has unique facial features that make him stand out.
Dịch: Anh ấy có những đặc điểm khuôn mặt độc đáo khiến anh nổi bật.
đặc điểm khuôn mặt
đặc điểm trên khuôn mặt
khuôn mặt
thuộc về khuôn mặt
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
bằng tốt nghiệp tạm thời
sự xông hơi, sự khử trùng bằng hơi
Kỹ sư hệ thống
Xúc xích thịt heo
đới lạnh
Nha khoa chỉnh hình
mức độ bề mặt
tóc già