Her facial features are very striking.
Dịch: Đặc điểm khuôn mặt của cô ấy rất nổi bật.
He has unique facial features that make him stand out.
Dịch: Anh ấy có những đặc điểm khuôn mặt độc đáo khiến anh nổi bật.
đặc điểm khuôn mặt
đặc điểm trên khuôn mặt
khuôn mặt
thuộc về khuôn mặt
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
cửa hàng internet
uốn nắn con cái
đã tham gia, đã kết hợp
vụng về, lóng ngóng
mối quan hệ hòa hợp
truy quét hàng giả
lừa đảo
công tác tìm kiếm