Her wanderlust led her to travel the world.
Dịch: Niềm đam mê dịch chuyển đã dẫn cô ấy đi du lịch vòng quanh thế giới.
He has a strong sense of wanderlust.
Dịch: Anh ấy có một niềm đam mê dịch chuyển mạnh mẽ.
máu thích đi đây đó
cơn thèm đi
thích dịch chuyển
đầy đam mê dịch chuyển
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xúc xích
cưa điện
tiên dược trẻ hóa
bài kiểm tra trắc nghiệm
nguyên nhân
sự chỉ trích, sự khiển trách
vị trí sát sân khấu
chảy máu đường tiết niệu