His artistic interpretation of the poem was unique.
Dịch: Cách diễn giải nghệ thuật bài thơ của anh ấy thật độc đáo.
The film is an artistic interpretation of the novel.
Dịch: Bộ phim là một diễn giải nghệ thuật của cuốn tiểu thuyết.
diễn giải sáng tạo
sự thể hiện nghệ thuật
thuộc về nghệ thuật
diễn giải
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
sự chuyển động chậm
không cần thiết
nguồn ánh sáng
đạn pháo phòng không
xe limousine kéo dài
lợi ích tập thể
Ngôn ngữ chuẩn
quần bị hỏng