The scientist made a breakthrough in cancer research.
Dịch: Nhà khoa học đã có một đột phá trong nghiên cứu ung thư.
This technology represents a major breakthrough in communication.
Dịch: Công nghệ này đại diện cho một đột phá lớn trong giao tiếp.
Her breakthrough idea changed the industry.
Dịch: Ý tưởng đột phá của cô ấy đã thay đổi ngành công nghiệp.
Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.