The vice leader will represent the organization at the conference.
Dịch: Phó lãnh đạo sẽ đại diện cho tổ chức tại hội nghị.
She was appointed as the vice leader of the team.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm phó lãnh đạo của đội.
phó
trợ lý lãnh đạo
lãnh đạo
dẫn dắt
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
miếng thịt phi lê
hạt vừng
kẻ xấu tính
Lễ hội Tết Nguyên Đán
hiền nhân, người thông thái
các phương ngữ tiếng Trung
người phụ dâu
phản hồi tự động