The vice leader will represent the organization at the conference.
Dịch: Phó lãnh đạo sẽ đại diện cho tổ chức tại hội nghị.
She was appointed as the vice leader of the team.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm phó lãnh đạo của đội.
phó
trợ lý lãnh đạo
lãnh đạo
dẫn dắt
12/06/2025
/æd tuː/
bức xạ tử ngoại
bàn trang điểm
kiểu mở, phong cách mở
chưa hoàn thiện
công cụ nấu ăn
Bối cảnh văn phòng, môi trường làm việc trong văn phòng
cú
đánh liên tiếp