The vice leader will represent the organization at the conference.
Dịch: Phó lãnh đạo sẽ đại diện cho tổ chức tại hội nghị.
She was appointed as the vice leader of the team.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm phó lãnh đạo của đội.
phó
trợ lý lãnh đạo
lãnh đạo
dẫn dắt
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
hút vào, thu hút, lôi kéo
không hề
Luật Ngân hàng
tình cảm cá nhân
tàn tích
tàu chiến
Thu nhập kiếm được
cà chua bi