The data report shows an increase in sales this quarter.
Dịch: Báo cáo dữ liệu cho thấy doanh số tăng trong quý này.
We need to prepare a data report for the meeting next week.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị một báo cáo dữ liệu cho cuộc họp tuần tới.
báo cáo phân tích dữ liệu
báo cáo thông tin
dữ liệu
báo cáo
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Sản xuất, buôn bán lậu (hàng hóa cấm hoặc trốn thuế)
cung cấp quá mức
sinh vật
nợ
lĩnh vực cụ thể
gia đình khó khăn
nhìn từ xa
người leo núi