My coworker helped me with the project.
Dịch: Đồng nghiệp của tôi đã giúp tôi với dự án.
We often have lunch together with our coworkers.
Dịch: Chúng tôi thường ăn trưa cùng với các đồng nghiệp.
đồng nghiệp
người cộng tác
sự hợp tác
hợp tác
25/06/2025
/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/
đường phụ
khoảnh khắc trao giải
nàng tiên nước
làm mới thường xuyên
thành tâm, chân thành
cảnh tượng hùng vĩ, tráng lệ
quy định về bao bì
hồ sơ y tế