They are allies in the fight for justice.
Dịch: Họ là đồng minh trong cuộc chiến vì công lý.
The two countries formed an alliance to combat terrorism.
Dịch: Hai quốc gia đã thành lập một liên minh để chống lại khủng bố.
Allies often support each other in times of crisis.
Dịch: Các đồng minh thường hỗ trợ lẫn nhau trong thời điểm khủng hoảng.
Truy tìm và công bố thông tin cá nhân của ai đó trên mạng mà không được sự cho phép của họ, thường với mục đích xấu.