kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
five-fruit tray
/faɪv fruːt treɪ/
Mâm ngũ quả
noun
translation studies
/trænsˈleɪʃən ˈstʌdiz/
nghiên cứu về dịch thuật
noun
intonation
/ɪn.təˈneɪ.ʃən/
ngữ điệu
noun
flat nose
/flæt noʊz/
mũi phẳng
noun
outreach effectiveness
/ˈaʊtriːtʃ ɪˈfɛktɪvnəs/
hiệu quả tiếp cận cộng đồng
idiom
worlds apart
/wɜːldz əˈpɑːrt/
một trời một vực
noun
engagement ring
/ɪnˈɡeɪdʒmənt rɪŋ/
nhẫn cầu hôn
noun
bức xạ ion hóa
/bʊk saː ˈjɔːn hwaː/
Bức xạ ion hóa là loại bức xạ có năng lượng đủ để ion hóa các nguyên tử hoặc phân tử trong môi trường mà nó đi qua, thường gây ra các tác động sinh học hoặc vật lý đặc biệt.