She is the co-director of the new project.
Dịch: Cô ấy là đồng giám đốc của dự án mới.
As co-directors, they share the responsibilities equally.
Dịch: Là những đồng giám đốc, họ chia sẻ trách nhiệm một cách công bằng.
đồng quản lý
đồng lãnh đạo
giám đốc
chỉ đạo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Cam kết công việc
biến động kinh tế
Xâm nhập, xuyên qua
cái thang
tìm hiểu châu Á
chăn bông
cổ phiếu vàng
Hạn chế thương mại