The premier unit of the army was deployed to the front lines.
Dịch: Đơn vị chủ lực của quân đội đã được triển khai ra tiền tuyến.
This company is the premier unit in our corporation.
Dịch: Công ty này là đơn vị hàng đầu trong tập đoàn của chúng ta.
đơn vị dẫn đầu
đơn vị đứng đầu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Thi đấu thể thao
Ngò gai
lũ bình luận, mưa bình luận
dòng người tiễn đưa
phòng họp của ban giám đốc
vi phạm thông tin
Sự việc nghiêm trọng
Nghệ sĩ tài năng