He is stamping the documents with the official seal.
Dịch: Anh ấy đang đóng dấu các tài liệu bằng con dấu chính thức.
The artist is stamping her signature on the artwork.
Dịch: Nghệ sĩ đang đóng dấu chữ ký của cô ấy lên tác phẩm.
in dấu
đánh dấu
con dấu
đóng dấu
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Cha/mẹ đơn thân
Đại hội cổ đông
nghiêng, có xu hướng
quảng cáo tràn lan
diện mạo đời thường
Ngôi sao hàng đầu thế giới
món xay từ quả cà tím, thường dùng làm sốt hoặc món ăn kèm
Môi trường quân ngũ