A large number of young people participated in the event.
Dịch: Đông đảo bạn trẻ đã tham gia sự kiện.
The concert attracted a large number of young people.
Dịch: Buổi hòa nhạc đã thu hút đông đảo bạn trẻ.
Nhiều bạn trẻ
Một nhóm lớn bạn trẻ
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
bệnh nhân cườm
Bạn đã sẵn sàng chưa?
hoàn tất một thỏa thuận lớn
in ấn nhiều lớp
Sự thay đổi hình ảnh
những người bạn trung thành
du lịch đến Việt Nam
Đống rơm