He considered her a comrade in the struggle for justice.
Dịch: Anh xem cô như một đồng chí trong cuộc đấu tranh cho công lý.
During the war, they became close comrades.
Dịch: Trong chiến tranh, họ trở thành những đồng chí thân thiết.
Comrades share the same ideals and goals.
Dịch: Các đồng chí chia sẻ những lý tưởng và mục tiêu giống nhau.