I need to schedule a hair cleaning appointment.
Dịch: Tôi cần lên lịch hẹn dọn dẹp tóc.
Hair cleaning is essential for maintaining healthy hair.
Dịch: Dọn dẹp tóc là cần thiết để duy trì tóc khỏe mạnh.
gội đầu
làm sạch tóc
sự dọn dẹp
dọn dẹp
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
nội thất kho
Phở bò
ngừng tim
Thăm bà con bạn bè trong dịp Tết
Bí trắng
Lực lượng lao động
nước lợ
Quan hệ gia đình bên vợ/chồng