He is a formidable opponent in the debate.
Dịch: Anh ấy là một đối thủ đáng gờm trong cuộc tranh luận.
The team faced a formidable opponent in the championship game.
Dịch: Đội bóng đã đối mặt với một đối thủ đáng gờm trong trận chung kết.
Sự kiểm soát hoặc điều chỉnh lưu lượng giao thông để giảm thiểu tai nạn và ùn tắc.