We had to brave the rain to get home.
Dịch: Chúng tôi phải đội mưa để về nhà.
She braved the rain to buy groceries.
Dịch: Cô ấy đội mưa đi mua đồ tạp hóa.
đi mưa
bị mắc mưa
áo mưa
cái ô
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Vật liệu mới
mọt khoai ở bãi
điệu nhảy vui vẻ, nhạc boogie
gan
thiết bị công nghiệp
khăn lau bụi
Kiểm tra kém
kỹ thuật viên phân phát thuốc