I need to go to the food store to buy some groceries.
Dịch: Tôi cần đi đến cửa hàng thực phẩm để mua ít đồ tạp hóa.
The food store has a great selection of fresh produce.
Dịch: Cửa hàng thực phẩm có nhiều lựa chọn rau quả tươi.
cửa hàng tạp hóa
chợ
thức ăn
cửa hàng
07/11/2025
/bɛt/
cái muỗng lớn để xúc thức ăn, thường dùng để lấy kem hoặc thức ăn lỏng
ổ đĩa USB
bông cotton mát
tuyên bố
Giày Oxford
trường năng khiếu
Gợi sự nghi ngờ
quyền lao động