She has lovely feet that everyone admires.
Dịch: Cô ấy có đôi chân đáng yêu mà ai cũng ngưỡng mộ.
I love the way her lovely feet look in those sandals.
Dịch: Tôi thích cách mà đôi chân đáng yêu của cô ấy trông trong đôi sandal đó.
đôi chân xinh đẹp
đôi chân dễ thương
chân
đáng yêu
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Nguy cơ hoặc tác nhân gây hại đến môi trường
xử lý tài liệu
bệnh lao
khám phá những khả năng
Chứng chỉ giáo dục chung
ngôn ngữ pha trộn, thường là giữa ngôn ngữ châu Âu và ngôn ngữ bản địa
bằng cấp chuyên ngành
mũi khoan