Her filmography includes several award-winning movies.
Dịch: Danh sách phim của cô ấy bao gồm nhiều bộ phim đoạt giải.
He is known for his extensive filmography as a director.
Dịch: Ông ấy nổi tiếng với danh sách phim phong phú với vai trò đạo diễn.
danh sách phim
tín dụng phim
phim
quay phim
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
những tranh cãi
cột mốc lịch sử
sự phân biệt mô
màn hình, hiển thị
Giò lụa
Tiết kiệm vàng
hình thức phát sóng
phụ gia sinh học