The government's import revenue has increased significantly this year.
Dịch: Doanh thu nhập khẩu của chính phủ đã tăng đáng kể trong năm nay.
Countries rely on import revenue to support their economies.
Dịch: Các quốc gia phụ thuộc vào doanh thu nhập khẩu để hỗ trợ nền kinh tế của họ.
Phương tiện vận chuyển để đưa khách hoặc hàng đến nơi dự kiến hoặc điểm đến trong quá trình di chuyển hoặc chuyến đi
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán