The airport attack caused significant damage.
Dịch: Cuộc tấn công sân bay gây ra thiệt hại đáng kể.
The airport attack was unexpected.
Dịch: Cuộc tấn công sân bay thật bất ngờ.
cuộc đột kích sân bay
trận tập kích sân bay
tấn công
07/11/2025
/bɛt/
suốt thời gian này
chấn thương ở chân
kiểm soát trao đổi chất
chỗ ở chia sẻ
doanh nghiệp trực tuyến
hành vi sai trái
hàng hóa thô
cái khoan