The airport attack caused significant damage.
Dịch: Cuộc tấn công sân bay gây ra thiệt hại đáng kể.
The airport attack was unexpected.
Dịch: Cuộc tấn công sân bay thật bất ngờ.
cuộc đột kích sân bay
trận tập kích sân bay
tấn công
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Thân thiện với chủ nhà
Sự thư giãn
ngõ hẻm
Món gà nhúng lẩu
Chiếc xe yêu quý
sự thuần hóa
Âm nhạc retro
xinh đẹp và tự tin