The household enterprise provided additional income for the family.
Dịch: Doanh nghiệp hộ gia đình đã cung cấp thu nhập bổ sung cho gia đình.
Many household enterprises play a vital role in the local economy.
Dịch: Nhiều doanh nghiệp hộ gia đình đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương.
những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức)