Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Reusable"

noun
Reusable item
/ˌriːˈjuːzəbl ˈaɪtəm/

Đồ vật có thể tái sử dụng

noun
reusable bag
/riˈjuːzəbl bæɡ/

túi dùng nhiều lần

noun
reusable materials
/ˌriːˈjuː.zə.bəl məˈtɪər.ɪəlz/

Vật liệu có thể tái sử dụng

noun
reusable fuse
/ˈriːjuːzəbl fjuːz/

Bảo vệ điện có thể tái sử dụng

noun
reusable waste
/ˌriːˈjuː.zə.bəl weɪst/

rác thải có thể tái sử dụng

adjective
reusable
/ˌriːˈjuːzəbl/

có thể tái sử dụng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY