She ordered a dessert drink after dinner.
Dịch: Cô ấy gọi một đồ uống tráng miệng sau bữa tối.
The restaurant offers a variety of dessert drinks.
Dịch: Nhà hàng cung cấp nhiều loại đồ uống tráng miệng.
đồ uống tráng miệng
đồ uống ngọt
món tráng miệng
đồ uống
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
hoa leo
báo cáo sơ bộ
dự đoán chiến thắng
Chúc mừng tốt nghiệp
chăn
văn phòng quyền lực
mang đến cảm giác
trường đại học luật kinh tế