The committee reviewed the preliminary report.
Dịch: Ủy ban đã xem xét báo cáo sơ bộ.
We need to submit a preliminary report by next week.
Dịch: Chúng ta cần nộp một báo cáo sơ bộ trước tuần tới.
dao lớn dùng để chặt hoặc cắt, thường được sử dụng trong nông nghiệp hoặc tự vệ