The committee reviewed the preliminary report.
Dịch: Ủy ban đã xem xét báo cáo sơ bộ.
We need to submit a preliminary report by next week.
Dịch: Chúng ta cần nộp một báo cáo sơ bộ trước tuần tới.
báo cáo ban đầu
bản nháp báo cáo
sơ bộ
báo cáo
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
hệ thống khí hậu
Bóng nổi dùng trong bơi lội
tình cảm riêng tư
cơ quan sinh dục nữ
Bánh bao thịt
Cấm thi
quá trình giao hàng
gậy cricket