She collects trinketry from her travels.
Dịch: Cô ấy sưu tầm đồ trang sức nhỏ từ những chuyến đi.
The shelf was filled with colorful trinketry.
Dịch: Cái kệ được lấp đầy bằng những đồ trang trí nhỏ đầy màu sắc.
đồ trang sức nhỏ
đồ chơi nhỏ
trang trí
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự tài trợ, sự cấp vốn
ranh giới, giới hạn
Hoàn thành khóa học
phim truyền hình
quốc lộ 16
đã được sắp xếp
vườn thú ở thủ đô
mặt hàng phi lợi nhuận