She brought her child to the stadium to watch the football match.
Dịch: Cô ấy bế con đến sân vận động xem trận bóng đá.
They brought their children to the stadium for the concert.
Dịch: Họ đưa con cái đến sân vận động để xem buổi hòa nhạc.
dẫn [ai đó] đến sân vận động
mang [ai đó] đến sân vận động
người trông sân vận động
đứa trẻ
19/06/2025
/ænt/
đôi chân đẹp
Đã đủ; không muốn thêm nữa
Phòng thủ kém
đệm, lớp đệm
nhàu, nhăn
người bắt
làm mát thermo điện
khai thác dầu