chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
school improvement
/ˈskuːl ɪmˈpruːvmənt/
cải thiện trường học
noun
bell fruit
/bɛl fruːt/
quả chuông
noun
tranquil music
/ˈtræŋkwɪl ˈmjuːzɪk/
Âm nhạc yên tĩnh
noun
formal request
/ˈfɔːrməl rɪˈkwɛst/
yêu cầu chính thức
noun
bí
/biː/
cái bí, loại quả này thường có vỏ màu xanh và thịt màu trắng, dùng để ăn hoặc nấu ăn.