He began to perspire in the heat.
Dịch: Anh ấy bắt đầu đổ mồ hôi trong cái nóng.
The athletes were perspiring after the intense workout.
Dịch: Các vận động viên đã đổ mồ hôi sau buổi tập luyện căng thẳng.
đổ mồ hôi
tiết ra
mồ hôi
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Sự dối trá ngày càng tăng
Biển tên nhân viên
động cơ mạnh mẽ
Niềm vui sướng, sự hân hoan
giấy phép xây dựng
Biển Bering
triển khai mức lãi suất
kẻ ngu ngốc