Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
court shoes
/kɔːrt ʃuːz/
giày cao gót
preposition
along with
/əˈlɔːŋ wɪð/
cùng với
noun
comfortable position
/ˈkʌmfərtəbəl pəˈzɪʃən/
vị trí thoải mái
noun
individual data
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈdeɪtə/
dữ liệu cá nhân
noun
savory food
/ˈseɪvəri fʊd/
Thức ăn có vị ngon, thơm phức, thường dùng để chỉ món ăn mặn.