He is leading the alliance to victory.
Dịch: Anh ấy đang dẫn dắt liên minh đến chiến thắng.
The general led the alliance forces.
Dịch: Vị tướng dẫn dắt lực lượng liên minh.
hướng dẫn liên minh
điều khiển liên minh
người lãnh đạo liên minh
sự lãnh đạo liên minh
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
bắt xe buýt
an ninh liên hoan phim
bộc lộ suy nghĩ
đặc sản địa phương
Người không tuân thủ giới tính
chiếm trọn spotlight
tuyệt đối không
đầm nước trong xanh