The accuracy of the measurements is crucial.
Dịch: Độ chính xác của các phép đo là rất quan trọng.
She is known for her accuracy in reporting.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với độ chính xác trong việc báo cáo.
We need to ensure the accuracy of our data.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
Vật liệu composite, vật liệu tổng hợp gồm hai hoặc nhiều thành phần khác nhau để tạo ra vật liệu mới có tính năng ưu việt hơn.