The material strength of this steel is very high.
Dịch: Độ bền vật liệu của thép này rất cao.
Engineers must consider material strength when designing structures.
Dịch: Kỹ sư phải xem xét độ bền vật liệu khi thiết kế các công trình.
Testing the material strength is crucial for safety.
Dịch: Kiểm tra độ bền vật liệu là rất quan trọng cho sự an toàn.
Nước ngoài Trái đất, thường được hiểu là nước có nguồn gốc từ các hành tinh hoặc thiên thể khác trong vũ trụ.